Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さざれ波 さざれなみ
sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)
細波 さざなみ
sóng lăn tăn; con sóng nhỏ.
漣 さざなみ
sự gợn sóng.
小波 さざなみ
sóng lăn tăn; con sóng nhỏ; sóng gợn lăn tăn.
みなみのさんかく座 みなみのさんかくざ
chòm sao nam tam giác
みそさざい
chim hồng tước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), con gái; gái giang hồ, gái điếm
いざなみ景気 いざなみけいき
period of Japanese economic expansion from February 2002 to October 2007
悲しみに閉ざされる かなしみにとざされる
bị chôn vùi trong đau buồn