尺
さし しゃく「XÍCH」
☆ Danh từ
Cái thước
Kích thước dài ngắn
Một thước
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của 尺
noun
さし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さし
尺
さし しゃく
cái thước
刺し
さし
Tên viết tắt của sashimi.
差し
さし サシ
hindrance, impediment
止し
よし さし
dừng lại
砂嘴
さし
bãi cát.
Các từ liên quan tới さし
カラビナフック 工具差し カラビナフック こうぐさし カラビナフック こうぐさし カラビナフック こうぐさし カラビナフック こうぐさし カラビナフック こうぐさし カラビナフック こうぐさし カラビナフック こうぐさし カラビナフック こうぐさし カラビナフック こうぐさし カラビナフック こうぐさし
Khóa carabiner, giá đỡ dụng cụ
庇(ひさし) ひさし(ひさし)
mái hiên, mái che
水さし みずさし
bình tưới nước
差し毛 さしげ さしけ
tóc (của) màu khác nhau trộn lẫn vào trong một áo choàng (của) động vật
差し紙 さしがみ さしし
(edo - thời kỳ) đòi ra hầu tòa
差し土 さしつち さしど
thêm đất vào một flowerbed
さし出す さしだす
giao
さしずめ さしずめ
trong thời gian này