さし出す
さしだす「XUẤT」
Giao
彼
は
ライフル
を
警察
にさし
出
した
Anh ấy bàn giao khẩu súng cho cảnh sát .

さし出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さし出す
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
さらけ出す さらけだす
phơi bày ra; vạch trần; bộc lộ
差し出す さしだす
đưa ra; vươn ra.
探し出す さがしだす
tìm thấy
捜し出す さがしだす
để định vị; khám phá
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.