差し詰め
さしずめ さしづめ「SOA CẬT」
☆ Trạng từ
Cho hiện thân thời gian; rốt cuộc

さしずめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さしずめ
差し詰め
さしずめ さしづめ
cho hiện thân thời gian
さしずめ
さしずめ
trong thời gian này
Các từ liên quan tới さしずめ
womof lowly birth
鎮め しずめ
(thơ ca) đàn áp, dập tắt, dẹp yên (cuộc nổi loạn...)
沈め しずめ
chìm
水締め みずしめ みずじめ
Một thiết bị dùng để xác định mặt phẳng nằm ngang hoặc thẳng đứng và kiểm tra độ nghiêng so với mặt phẳng nằm ngang
sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn, điều xấu hổ, mối nhục, làm tủi thẹn, làm xấu hổ, làm nhục nhã; là mối nhục cho, (từ cổ, nghĩa cổ) xấu hổ, từ chối vì xấu hổ
bình rót (sữa, nước...), lá hình chén (lá biến đổi thành hình chén có nắp, trẻ con hay nghe lỏm, (thể dục, thể thao) cầu thủ giao bóng, người bán quán ở vỉa hè, đá lát đường
sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch
chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi