差し金
さしがね「SOA KIM」
☆ Danh từ
Sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bậy
Eke vuông góc, thước vuông

さしがね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さしがね
差し金
さしがね
sự xúi giục, sự xúi bẩy
差金
さきん さしがね
tiền còn lại, số dư
さしがね
sự xúi giục, sự xúi bẩy
Các từ liên quan tới さしがね
thường xuyên
重ね重ね かさねがさね
thông thường, thường xuyên
値がさ ねがさ
giá cao
値嵩 ねがさ
Đắt.
下襲 したがさね
garment worn under the hanpi undergarment or hou robe in court ceremonial dress
làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá, viết dài quá, viết đè lên, viết lên
sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, sự khử, sự ước lược
bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc, màu bạc, bằng bạc, loại nhì, loại tốt thứ nhì, trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc, hùng hồn, hùng biện, trong sự rủi vẫn có điều may, streak, mạ bạc; bịt bạc, tráng thuỷ, làm cho bạc; nhuốm bác, óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng), bạc đi