しろがね
Bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc, màu bạc, bằng bạc, loại nhì, loại tốt thứ nhì, trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc, hùng hồn, hùng biện, trong sự rủi vẫn có điều may, streak, mạ bạc; bịt bạc, tráng thuỷ, làm cho bạc; nhuốm bác, óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng), bạc đi

しろがね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しろがね
しろがね
bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc, màu bạc, bằng bạc, loại nhì, loại tốt thứ nhì, trắng như bạc, óng ánh như bạc
銀
ぎん しろがね しろかね
bạc
Các từ liên quan tới しろがね
下ろし金 おろしがね
cái giũa (rau)gọt rau
下し金 おろしがね
cái giũa (rau)
黒鉄 くろがね
sắt.
黒金 くろがね
kim loại đen.
kính mát; kính râm
bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng; hạnh phúc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thành phố Xan, Fran, xit, co, mean, sự tôn trọng, quy tắc đối với người khác phải như nình muốn người ta đối với mình, nghĩa Mỹ) bang Ca, li, fo, ni, wedding, calf
おろし金 おろしがね おろしきん
Bàn xát; bàn mài
cái khoá, sự làm oằn, thắt, oằn, làm oằn, chuẩn bị làm, bắt đầu làm