差し越す
Làm mọi việc theo một trình tự hoặc thủ tục nhất định

Bảng chia động từ của 差し越す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 差し越す/さしこすす |
Quá khứ (た) | 差し越した |
Phủ định (未然) | 差し越さない |
Lịch sự (丁寧) | 差し越します |
te (て) | 差し越して |
Khả năng (可能) | 差し越せる |
Thụ động (受身) | 差し越される |
Sai khiến (使役) | 差し越させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 差し越す |
Điều kiện (条件) | 差し越せば |
Mệnh lệnh (命令) | 差し越せ |
Ý chí (意向) | 差し越そう |
Cấm chỉ(禁止) | 差し越すな |
さしこす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さしこす
差し越す
さしこす
Làm mọi việc theo một trình tự hoặc thủ tục nhất định
さしこす
/sent/, gửi, sai.
Các từ liên quan tới さしこす
vôi clorua
vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời, cảnh xem, lồng vào, gài vào, (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào
sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bài quảng cáo, viền ren
刺し殺す さしころす
đâm chết.
con trai, dòng dõi, người con, người dân, gun, Chúa, chiến sĩ, quân lính, nhân loại, người ở vùng này, người trong vùng; người trong nước
vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ
Senior nhiều tuổi hơn, bố (ghi sau tên họ người, để phân biệt hai bố con cùng tên hay hai ba học sinh cùng tên), nhiều tuổi hơn, cao cấp hơn, lâu năm hơn, ở trình độ cao hơn; ở trình độ cao nhất, người lớn tuổi hơn, người nhiều thâm niên hơn, người chức cao hơn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sinh viên ở lớp thi tốt nghiệp
さし出す さしだす
giao