差込む
Đau dữ dội (ngực, bụng...)
Cắm vào, đặt vào,...

さしこむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さしこむ
差込む
さしこむ
Cắm vào, đặt vào,...
差し込む
さしこむ
chèn, đặt vào
射し込む
さしこむ
chiếu vào
さしこむ
vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời
Các từ liên quan tới さしこむ
feeling listless
xe lửa, đoàn; đoàn tuỳ tùng, dòng, dãy, chuỗi, hạt, đuôi dài lê thê, hậu quả, bộ truyền động, ngòi, sẵn sàng, dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo, (thể dục, thể thao) tập dượt, uốn, chĩa, đi xe lửa, tập luyện tập dượt, tập cho người thon bớt đi, bắn chệch, ngắm chệch
con trai, dòng dõi, người con, người dân, gun, Chúa, chiến sĩ, quân lính, nhân loại, người ở vùng này, người trong vùng; người trong nước
giữ cố định; làm bất động, làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...), thu hồi không cho lưu hành
shut in
thấm vào, thấm qua, tràn ngập, (+ through, among, into) toả ra, lan khắp
push into
vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời, cảnh xem, lồng vào, gài vào, (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào