仕込む
しこむ「SĨ 」
Chuẩn bị nhập hàng
Ướp sẵn gia vị
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Dạy dỗ, giáo huấn con cái

Từ đồng nghĩa của 仕込む
verb
Bảng chia động từ của 仕込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕込む/しこむむ |
Quá khứ (た) | 仕込んだ |
Phủ định (未然) | 仕込まない |
Lịch sự (丁寧) | 仕込みます |
te (て) | 仕込んで |
Khả năng (可能) | 仕込める |
Thụ động (受身) | 仕込まれる |
Sai khiến (使役) | 仕込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕込む |
Điều kiện (条件) | 仕込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 仕込め |
Ý chí (意向) | 仕込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕込むな |
しこむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しこむ
仕込む
しこむ
dạy dỗ, giáo huấn con cái
しこむ
xe lửa, đoàn