Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さし出す さしだす
giao
そせいしすう
plasticity index
酒石酸水素カリウム しゅせきさんすいそカリウム
muối kali ( một trong hai nhóm cacboxyl của axit tartaric.Có công thức phân tử C4H5KO6)
塑性指数 そせいしすう
chỉ số dẻo
捜査する そうさ そうさする
Điều tra.
操作する そうさ そうさする
điều khiển.
足跡を探す そくせきをさがす
tróc nã.
誘い出す さそいだす
Thu hút, quyến rũ, mời gọi