Kết quả tra cứu 酒石酸水素カリウム
Các từ liên quan tới 酒石酸水素カリウム
酒石酸水素カリウム
しゅせきさんすいそカリウム
☆ Danh từ
◆ Muối kali ( một trong hai nhóm cacboxyl của axit tartaric.Có công thức phân tử C4H5KO6)

Đăng nhập để xem giải thích
しゅせきさんすいそカリウム
Đăng nhập để xem giải thích