酒石酸水素カリウム
しゅせきさんすいそカリウム
☆ Danh từ
Muối kali ( một trong hai nhóm cacboxyl của axit tartaric.Có công thức phân tử C4H5KO6)

酒石酸水素カリウム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酒石酸水素カリウム
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
塩素酸カリウム えんそさんカリウム
kali chlorat (là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là KClO₃)
酒石酸 しゅせきさん
axit tactric (axit hữu cơ có trong nhiều loại cây và nước quả, dùng làm bột nở)
水酸化カリウム すいさんかカリウム
kali hydroxit (một kiềm mạnh có tính ăn mòn, tên thông dụng là potash ăn da)
酒石酸塩 しゅせきさんえん
tartrat (là muối hoặc este của hợp chất hữu cơ acid tartaric, một acid dicarboxylic)
クロム酸カリウム クロムさんカリウム
crôm kali
青酸カリウム せいさんカリウム
Kali cyanide
炭酸カリウム たんさんカリウム
kali carbonat (là hợp chất vô cơ có công thức K₂CO₃)