Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足跡を残す あしあとをのこす そくせきをのこす
để lại dấu vết
足跡 あしあと そくせき
vết chân; dấu chân
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
探り足 さぐりあし
cảm thấy cách (của) ai đó (với feet (của) ai đó)
跡を濁す あとをにごす
để lại ấn tượng xấu
外を探す ほかをさがす そとをさがす
tìm kiếm ở bên ngoài
職を探す しょくをさがす
tìm việc
用を足す ようをたす
Đã xong công việc