差し引く
Trừ; khấu trừ.

Bảng chia động từ của 差し引く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 差し引くぐ/さしひくぐ |
Quá khứ (た) | 差し引くいだ |
Phủ định (未然) | 差し引くがない |
Lịch sự (丁寧) | 差し引くぎます |
te (て) | 差し引くいで |
Khả năng (可能) | 差し引くげる |
Thụ động (受身) | 差し引くがれる |
Sai khiến (使役) | 差し引くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 差し引くぐ |
Điều kiện (条件) | 差し引くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 差し引くげ |
Ý chí (意向) | 差し引くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 差し引くぐな |
さしひく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さしひく
差し引く
さしひく
Trừ
さしひく
lấy đi, khấu đi, trừ đi.
Các từ liên quan tới さしひく
for long time
mãi mãi, vĩnh viễn
ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng, người có thế lực
loài, loại, hạng, thứ, dạng, hình thái
庇(ひさし) ひさし(ひさし)
mái hiên, mái che
twitching
sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, lead, gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai, chứng múa giật, nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống, phải chờ đợi ai lâu, luôn luôn theo bên cạnh ai, nhảy múa cho tiêu thời giờ, nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai, nhảy múa chóng cả mặt, để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển, bị treo cổ
gáo múc nước