久しく
ひさしく「CỬU」
☆ Danh từ
Một thời gian dài (lâu)

ひさしく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひさしく
久しく
ひさしく
một thời gian dài (lâu)
ひさしく
for long time
Các từ liên quan tới ひさしく
mãi mãi, vĩnh viễn
幾久しく いくひさしく
mãi mãi, vĩnh viễn
年久しく としひさしく
trong nhiều năm.
lấy đi, khấu đi, trừ đi, sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận
ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng, người có thế lực
loài, loại, hạng, thứ, dạng, hình thái
庇(ひさし) ひさし(ひさし)
mái hiên, mái che
twitching