刺身包丁
Con dao lạng mỏng cá
Dao chế biến sashimi (dài, mỏng được sử dụng trong ẩm thực nhật bản để chế biến sashimi)

さしみぼうちょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さしみぼうちょう
刺身包丁
さしみぼうちょう さしみほうちょう
con dao lạng mỏng cá
さしみぼうちょう
Dao cắt cá,
Các từ liên quan tới さしみぼうちょう
từng giọt một; nhỏ giọt.
sự thu ; tiền thuế thu được, sự tuyển quân; số quân tuyển được, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu, thu, tuyển, tập trung binh lực để khai chiến
thư viện, phòng đọc sách, tủ sách, loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau)
đội viên chữa cháy, công nhân đốt lò
tài khéo léo; tính chất khéo léo
sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
người nghe, thính giả
tối thiểu