定まり
さだまり「ĐỊNH」
☆ Danh từ
Cai trị; phong tục; sự thanh bình

さだまり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さだまり
定まり
さだまり
cai trị
定まる
さだまる
ổn định
さだまり
phép tắc, quy tắc, nguyên tắc
Các từ liên quan tới さだまり
御定まり おさだまり ごさだまり
thông thường; bình thường; rập khuôn
お定まり おさだまり
sự thường xuyên; sự bình thường; sự lặp lại
だるまさんが転んだ だるまさんがころんだ
children's game similar to Statues or Red Light Green Light, Bodhidharma fell down
内裏様 だいりさま
hoàng đế; những con búp bê hoàng đế và hoàng hậu
朝まだき あさまだき
early morning (before the break of dawn)
火だるま ひだるま
cơ thể bốc cháy
陸大 りくだい りくまさる
nhân viên quân đội
血だまり ちだまり
vũng máu