朝まだき
あさまだき「TRIÊU」
☆ Danh từ chỉ thời gian, danh từ làm phó từ
Rạng sáng sớm
朝
まだきの
薄明
かりの
中
、
漁師
たちは
海
に
出
た。
Trong ánh sáng mờ nhạt của buổi rạng sáng, các ngư dân đã ra khơi.

朝まだき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朝まだき
朝起き あさおき
Thức dậy sớm
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝 ちょう あさ あした
ban sáng
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
(cây) cà độc dược
未だき まだき
a very short while ago, very early (e.g. in the morning)
hòn tuyết, nắm tuyết, bánh putđinh táo, ném bằng hòn tuyết
朝粥 あさがゆ
cháo buổi sáng