火だるま
ひだるま「HỎA」
☆ Danh từ
Cơ thể bốc cháy

火だるま được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火だるま
全身火だるま ぜんしんひだるま
body set on fire from head to foot (like a daruma doll being ritually incinerated)
黙る だまる
câm
火垂る ほたる
đom đóm
火照る ほてる
mặt và cơ thể nóng dần lên; đỏ mặt
火病る ファビョる
to get one's knickers in a twist
火達磨 ひだるま
sự cháy toàn thân
定まる さだまる
ổn định
達磨 だるま ダルマ
daruma; làm ngã con búp bê; làm đĩ