Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ことさら
hữu tâm.
さとことば
tiếng địa phương, phương ngôn
おとこまさり
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
やっとこさ やっとこせ やっとこ
at last, at length
うんとこさ うんとこ うんとこしょ
oof (i.e. a grunt of effort)
こちこち こちこち
cứng đờ; đông cứng; cứng rắn; cố chấp
よこさま
tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại
ねちっこい ねちこい
cố chấp, bướng bỉnh