Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さっと目を通す
さっとめをとおす
liếc nhìn.
ざっと目を通す ざっとめをとおす
xem qua, xem lướt
目を通す めをとおす
nhìn qua, xem qua
目を通 めをつう
Xem qua、nhìn qua
目をとおす めをとおす
Xem qua một chút
マス目 マス目
chỗ trống
一応目を通す いちおうめをとおす
liếc
目薬をさす めぐすりをさす
nhỏ mắt.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
Đăng nhập để xem giải thích