Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目薬をさす
めぐすりをさす
nhỏ mắt.
目薬を差す めぐすりをさす
nhỏ thuốc nhỏ mắt
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
目薬をたらす めぐすりをたらす
nhỏ thuốc đau mắt.
マス目 マス目
chỗ trống
目薬 めぐすり
thuốc nhỏ mắt.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目を回す めをまわす
trợn.
目を通す めをとおす
nhìn qua, xem qua
Đăng nhập để xem giải thích