Các từ liên quan tới さとうフレッシュフロンティア
chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến, chưa thông dò
apparently, from what I have heard, they say, you know, I hear
dân làng, dân nông thôn
ささっと ささっと
nhanh chóng, ngắn gọn
thú vật một tuổi, một tuổi
うんとこさ うんとこ うんとこしょ
oof (i.e. a grunt of effort)
nhanh chóng; khẩn trương
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật