飛び散る
とびちる「PHI TÁN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Bay lả tả
枯
れ
葉
が
風
に
吹
かれて
飛
び
散
っている。
Lá khô bị gió thổi bay lả tả .

Bảng chia động từ của 飛び散る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飛び散る/とびちるる |
Quá khứ (た) | 飛び散った |
Phủ định (未然) | 飛び散らない |
Lịch sự (丁寧) | 飛び散ります |
te (て) | 飛び散って |
Khả năng (可能) | 飛び散れる |
Thụ động (受身) | 飛び散られる |
Sai khiến (使役) | 飛び散らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飛び散られる |
Điều kiện (条件) | 飛び散れば |
Mệnh lệnh (命令) | 飛び散れ |
Ý chí (意向) | 飛び散ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 飛び散るな |
とびち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とびち
飛び散る
とびちる
bay lả tả
飛び地
とびち
vùng đất lọt vào giữa
飛地
とびち
vùng đất lọt vào giữa
とびち
vùng đất lọt vào giữa