さど
Cát, bãi cát, lớp cát ; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bờ biển, tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm, màu cát, vô số, hằng hà sa số, sắp đến lúc tận số, đổ cát, phủ cát, rải cát, trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận, đánh bóng bằng cát

さど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さど
さど
cát, bãi cát, lớp cát
砂土
さど すなど
đất cát