どさどさ
At once in great numbers
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Throwing down multiple objects in succession

Bảng chia động từ của どさどさ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | どさどさする |
Quá khứ (た) | どさどさした |
Phủ định (未然) | どさどさしない |
Lịch sự (丁寧) | どさどさします |
te (て) | どさどさして |
Khả năng (可能) | どさどさできる |
Thụ động (受身) | どさどさされる |
Sai khiến (使役) | どさどささせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | どさどさすられる |
Điều kiện (条件) | どさどさすれば |
Mệnh lệnh (命令) | どさどさしろ |
Ý chí (意向) | どさどさしよう |
Cấm chỉ(禁止) | どさどさするな |
どさどさ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どさどさ
どさくさ どさくさ
nhầm lẫn, hỗn loạn
cát, bãi cát, lớp cát ; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bờ biển, tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm, màu cát, vô số, hằng hà sa số, sắp đến lúc tận số, đổ cát, phủ cát, rải cát, trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận, đánh bóng bằng cát
Một tiếng thịch, Tiếng kêu của một vật rơi từ trên cao xuống
sự nghiên cứu, nghiên cứu
không hẳn
どさ回り どさまわり
touring, on the road
どさくさ紛れに どさくさまぎれに
trà trộn vào hỗn loạn
<Mỹ>