査読
さどく「TRA ĐỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nghiên cứu, nghiên cứu

Bảng chia động từ của 査読
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 査読する/さどくする |
Quá khứ (た) | 査読した |
Phủ định (未然) | 査読しない |
Lịch sự (丁寧) | 査読します |
te (て) | 査読して |
Khả năng (可能) | 査読できる |
Thụ động (受身) | 査読される |
Sai khiến (使役) | 査読させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 査読すられる |
Điều kiện (条件) | 査読すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 査読しろ |
Ý chí (意向) | 査読しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 査読するな |
査読 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 査読
査読者 さどくしゃ
người thẩm định
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
交読 こうどく
đọc đáp lại
読唇 どくしん
sự hiểu theo cách mấp máy môi