さな
Sự thật, lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân thật, sự lắp đúng
Sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực, tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng

さな được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さな
さな
sự thật, lẽ phải, chân lý.
真実
しんじつ さな さね
chân thật