Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
属さない
ぞくさない
không thuộc
属す
ぞくす しょくす
thuộc về
属さない(a∉A) ぞくさない(a∉A)
属する ぞくする
thuộc vào loại; thuộc vào nhóm
属する(~に…) ぞくする(~に…)
thuộc
従属する じゅうぞく じゅうぞくする
tuỳ thuộc.
附属する ふぞく
phụ thuộc; sát nhập
付属する ふぞく
phụ thuộc.
配属する はいぞく
phân phối (nhân viên); bố trí (nhân viên); điều phối (nhân viên)
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)