小さな
ちいさな
「TIỂU」
☆ Tính từ đứng trước danh từ
◆ Nhỏ
小
さな
子
どもがとても
破壊的
になる
事
がある。
Trẻ nhỏ có thể rất phá phách.
小
さな
金塊
Quặng vàng nhỏ
小
さなおうちは
丘
の
上
から
回
りの
景色
を
眺
めながら
幸
せに
暮
らしてきました。
Ngôi nhà nhỏ đã rất hạnh phúc khi cô ấy ngồi trên đồi và xemvùng quê xung quanh cô ấy.

Đăng nhập để xem giải thích