Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さぬぴー
あいぴー あいぴー
bộ giao thức tcp/ip
へピー へぴー
Happy
さーず さーず
phần mềm dạng dịch vụ
GDP じーでぃーぴー
tổng sản phẩm nội địa, tổng sản phẩm quốc nội
BPS(Book-value Per Share) びーぴーえす
giá trị sổ sách trên một cổ phiếu
API(American Petroleum Institute) えーぴーあい
Viện Dầu khí Hoa Kỳ
EPS(Earnings Per Share) いーぴーえす
lợi nhuận (thu nhập) trên mỗi cổ phiếu
loại bánh rán của Okinawan.