さね
Sự thật, lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân thật, sự lắp đúng
Sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực, tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng

さね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さね
さね
sự thật, lẽ phải, chân lý.
実
み じつ じち さね
quả
真実
しんじつ さな さね
chân thật
札
さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ
Các từ liên quan tới さね
重ね重ね かさねがさね
thông thường, thường xuyên
thường xuyên
一重ね ひとかさね いちかさね
một yêu cầu; một tập hợp (của) những cái hộp
かさねの色目 かさねのいろめ
combination of colors created by layering of garments (colours)
重ね かさね
chất đống, xếp chồng lên nhau
朝寝 あさね
Ngủ muộn vào buổi sáng
cọc, cừ, cột nhà sàn, đóng cọc, đóng cừ, chồng, đống, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, (+ up, on) chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ, chụm lại với nhau, chất đầy, chất chứa, để đầy, mắc cạn, cường điệu, làm quá đáng, làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn, (từ cổ, nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn; len cừu, tuyết (nhung, thảm, hàng len dệt), dom, bệnh trĩ
重ねバネ かさねバネ
lò xo lá