寂しい
さびしい さみしい「TỊCH」
☆ Adj-i
Buồn; nhàn rỗi quá
タバコ
が
切
れて
口
が
寂
しい
Hết thuốc lá, miệng nhạt nhẽoTỊCH
Cô đơn; cô quạnh
話相手
もなくて
寂
しい
Không có người nói chuyện cảm thấy cô đơnTỊCH
Vắng vẻ; hẻo lánh
寂
しい
村
Bản làng hẻo lánh .

Từ đồng nghĩa của 寂しい
adjective
Từ trái nghĩa của 寂しい
さみしい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さみしい
寂しい
さびしい さみしい
buồn
さみしい
vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn.
Các từ liên quan tới さみしい
口が寂しい くちがさみしい
Buồn miệng
ささみ ささみ
Lườn gà
sự thực hiện, sự thi hành; để thực hiện, để thi hành, sự quản trị
tật điếc
không được ghi danh, không có trong danh sách công bố, không nằm trong danh bạ
bình rót (sữa, nước...), lá hình chén (lá biến đổi thành hình chén có nắp, trẻ con hay nghe lỏm, (thể dục, thể thao) cầu thủ giao bóng, người bán quán ở vỉa hè, đá lát đường
gill net
sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bài quảng cáo, viền ren