口が寂しい
くちがさみしい
☆ Cụm từ, adj-i
Buồn miệng

口が寂しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口が寂しい
口寂しい くちさびしい
thèm có gì đó bỏ vào miệng; thèm ăn
懐が寂しい ふところがさびしい
có một sự cung cấp thiếu (của) tiền
寂しい さびしい さみしい
buồn; nhàn rỗi quá
寂しがる さびしがる
để nhớ người nào đó (cái gì đó)
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
心寂しい うらさびしい こころさびしい
cô đơn, đơn độc
物寂しい ものさびしい
vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ
寂しがり屋 さびしがりや
người cô đơn; người dễ cảm thấy cô đơn