覚める
さめる「GIÁC」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Tỉnh dậy; tỉnh giấc.

Từ đồng nghĩa của 覚める
verb
Từ trái nghĩa của 覚める
Bảng chia động từ của 覚める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 覚める/さめるる |
Quá khứ (た) | 覚めた |
Phủ định (未然) | 覚めない |
Lịch sự (丁寧) | 覚めます |
te (て) | 覚めて |
Khả năng (可能) | 覚められる |
Thụ động (受身) | 覚められる |
Sai khiến (使役) | 覚めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 覚められる |
Điều kiện (条件) | 覚めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 覚めいろ |
Ý chí (意向) | 覚めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 覚めるな |
さめはだ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さめはだ
覚める
さめる
tỉnh dậy
さめはだ
fishskin
冷める
さめる
nguội đi
醒める
さめる
thức dậy, tỉnh dậy
鮫肌
さめはだ
da khô sần sùi (ở người)
鮫膚
さめはだ
da cá mập
褪める
さめる
phai màu, đổi màu
Các từ liên quan tới さめはだ
手中におさめる しゅちゅうにおさめる
to make one's own, to take possession of
口ずさむ くちずさむ
hát thầm; sự ca hát chỉ bản thân mình nghe
目が覚める めがさめる
mở mắt,tỉnh giấc
修める おさめる
ôn lại; học ôn lại; ôn lại bồi bổ thêm kiến thức; trau dồi
納める おさめる
đóng
諫める いさめる
Chủ yếu là tham mưu cho cấp trên chỉ ra những sai sót, khuyết điểm và sửa chữa.
諌める いさめる
can gián.
治める おさめる
trị