治む
おさむ「TRÌ」
☆ Tha động từ
Cai trị
Chữa trị

治める được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 治める
治む
おさむ
cai trị
治める
おさめる
trị
Các từ liên quan tới 治める
国を治める くにをおさめる
trị vì đất nước, cai trị đất nước
暴動を治める ぼうどうをおさめる
khống chế bạo động
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
治る なおる
cải chính
退治る たいじる
Đánh bại, thoát khỏi....
治する じする ちする
chữa trị