手中におさめる
しゅちゅうにおさめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Chiếm được; đạt được
数年間
の
努力
の
末
、
彼
は
博士号
を
手中
におさめた。
Sau nhiều năm nỗ lực, anh ấy đã đạt được bằng tiến sĩ.

Bảng chia động từ của 手中におさめる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手中におさめる/しゅちゅうにおさめるる |
Quá khứ (た) | 手中におさめた |
Phủ định (未然) | 手中におさめない |
Lịch sự (丁寧) | 手中におさめます |
te (て) | 手中におさめて |
Khả năng (可能) | 手中におさめられる |
Thụ động (受身) | 手中におさめられる |
Sai khiến (使役) | 手中におさめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手中におさめられる |
Điều kiện (条件) | 手中におさめれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手中におさめいろ |
Ý chí (意向) | 手中におさめよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手中におさめるな |
手中におさめる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手中におさめる
手中に しゅちゅうに
trong tay
手中にする しゅちゅうにする
để vào một có những bàn tay
tha thứ, khoan thứ, chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...)
lay in coffin
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, sừng dê kết hoa quả, hoàn toàn, rất lắm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手初めに てはじめに
trước hết; ở (tại) sự bắt đầu; bắt đầu