Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さよならの挽歌
挽歌 ばんか
Thơ sầu; bài hát lễ tang.
木挽き歌 こびきうた
Bài hát của thợ cưa.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
こーひーをひく コーヒーを挽く
xay cà-phê.
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.
世の習い よのならい
quy luật của cuộc đời; lẽ thường tình của cuộc sống; những điều thường thấy trong xã hội
さよならホームラン さようならホームラン
chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi (bóng chày)
さよなら サヨナラ
tạm biệt; lời tạm biệt