Các từ liên quan tới さよならも言わずに
更にも言わず さらにもいわず
không cần nói thêm
言わずもがな いわずもがな
không cần phải nói
一言も言わず ひとこともいわず
không nói một lời nào.
にも関わらず にもかかわらず
mặc dù, bất kể
我にも非ず われにもあらず わがにもひず
lơ đãng; mặc dù chính mình
言わず語らず いわずかたらず
để (thì) ngầm
にも拘らず にもかかわらず
dù cho; dẫu cho.
えも言われず えもいわれず
không thể diễn tả được (ca ngợi điều gì đó), không thể diễn đạt được, không thể xác định được