Các từ liên quan tới さよならミニスカート
váy mini; váy ngắn.
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.
さよならホームラン さようならホームラン
chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi (bóng chày)
さよなら サヨナラ
tạm biệt; lời tạm biệt
世が世なら よがよなら
nếu được sinh ra ở một thời đại tốt hơn; nếu được sinh ra ở một thời điểm phù hợp hơn
更更ない さらさらない
không phải trong bé nhất
更々ない さらさらない
không phải trong bé nhất
習うより慣れろ ならうよりなれろ ならうよりなれよ
Trăm hay không bằng tay quen