Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さよなら夏の日
夏日 なつび かじつ
ngày hè, ngày hè nóng
日向夏 ひゅうがなつ ヒュウガナツ
cam vàng
真夏日 まなつび
ngày hạ chí
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
真夏の暑さ まなつのあつさ
cái nóng vào thời điểm giữa mùa hè
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).