Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さよなら絶望放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
絶望 ぜつぼう
sự tuyệt vọng; tuyệt vọng; nỗi tuyệt vọng.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
絶望的 ぜつぼうてき
tuyệt vọng
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.
絶望する ぜつぼうする
tuyệt vọng.
展望絶佳 てんぼうぜっか
scenic beauty, magnificent (spectacular) view