絶望
ぜつぼう「TUYỆT VỌNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tuyệt vọng; tuyệt vọng; nỗi tuyệt vọng.
絶望
した
彼
は
自殺
を
図
った。
Sự tuyệt vọng đã khiến anh ta có ý định tự tử.
絶望
した
彼
は
自殺
を
図
った。
Sự tuyệt vọng đã khiến anh ta có ý định tự tử.
絶望
して
仕事
をやめてはいけないよ。
Đừng từ bỏ công việc của bạn trong tuyệt vọng.

Từ đồng nghĩa của 絶望
noun
Từ trái nghĩa của 絶望
Bảng chia động từ của 絶望
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絶望する/ぜつぼうする |
Quá khứ (た) | 絶望した |
Phủ định (未然) | 絶望しない |
Lịch sự (丁寧) | 絶望します |
te (て) | 絶望して |
Khả năng (可能) | 絶望できる |
Thụ động (受身) | 絶望される |
Sai khiến (使役) | 絶望させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絶望すられる |
Điều kiện (条件) | 絶望すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 絶望しろ |
Ý chí (意向) | 絶望しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 絶望するな |
絶望 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶望
絶望的 ぜつぼうてき
tuyệt vọng
絶望する ぜつぼうする
tuyệt vọng.
展望絶佳 てんぼうぜっか
scenic beauty, magnificent (spectacular) view
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
望 ぼう もち
trăng tròn