展望絶佳
てんぼうぜっか「TRIỂN VỌNG TUYỆT GIAI」
☆ Danh từ
Tầm nhìn tuyệt đẹp
この
山
の
頂上
は
展望絶佳
で、
四方
の
山々
が
見渡
せる。
Đỉnh núi này có tầm nhìn tuyệt đẹp, từ đây có thể nhìn thấy các ngọn núi xung quanh.

展望絶佳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 展望絶佳
展望 てんぼう
sự quan sát
絶佳 ぜっか
tráng lệ, hùng vĩ, nguy nga, tuyệt đẹp (cảnh quan, phong cảnh)
絶望 ぜつぼう
sự tuyệt vọng; tuyệt vọng; nỗi tuyệt vọng.
展望塔 てんぼうとう
đài quan sát
展望台 てんぼうだい
đài quan sát
展望車 てんぼうしゃ
toa xe lửa được thiết kế đặc biệt để có thể ngắm phong cảnh
絶望的 ぜつぼうてき
tuyệt vọng
展望する てんぼうする
quan sát