さらけ出す
さらけだす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Phơi bày ra; vạch trần; bộc lộ
〜に
関
する
驚
くべき
弱
さをさらけ
出
す
Tỏ ra mềm yếu và run sợ đối với~
(
人
)に〜をさらけ
出
す
Bộc lộ chuyện gì với ai
〜の
弱
い
部分
をさらけ
出
す
Vạch trần những yếu điểm của~

Từ đồng nghĩa của さらけ出す
verb
Từ trái nghĩa của さらけ出す
Bảng chia động từ của さらけ出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | さらけ出す/さらけだすす |
Quá khứ (た) | さらけ出した |
Phủ định (未然) | さらけ出さない |
Lịch sự (丁寧) | さらけ出します |
te (て) | さらけ出して |
Khả năng (可能) | さらけ出せる |
Thụ động (受身) | さらけ出される |
Sai khiến (使役) | さらけ出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | さらけ出す |
Điều kiện (条件) | さらけ出せば |
Mệnh lệnh (命令) | さらけ出せ |
Ý chí (意向) | さらけ出そう |
Cấm chỉ(禁止) | さらけ出すな |
さらけ出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さらけ出す
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
助け出す たすけだす
cứu ra khỏi, giải cứu khỏi
溶け出す とけだす
bắt đầu tan biến
請け出す うけだす
chuộc lại
付け出す つけだす
mang vác
駈け出す かけだす
tới sự chạy ra khỏi; tới sự gãy vào trong một sự chạy; tới bắt đầu chạy