Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さらさらささら
更々 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
hoàn toàn (không)
bamboo whisk
vải trúc bâu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vải in hoa
笹原 ささはら ささわら
bụi tre
簓 ささら
sự cử động mau lẹ tre
簓子 ささらこ ささらのこ
notched bamboo rod rubbed with an implement similar to a bamboo whisk (used as a percussion instrument)