Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さらさら
hoàn toàn (không)
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
更々 さらさら
さらさ
vải trúc bâu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vải in hoa
ささら
bamboo whisk
さら地 さらち
Bãi đất trống
笹原 ささはら ささわら
bụi tre
簓 ささら
sự cử động mau lẹ tre