さらさ
Vải trúc bâu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vải in hoa

さらさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さらさ
さらさ
vải trúc bâu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vải in hoa
更紗
サラサ さらさ
in (pt: saraca)
さらさ
vải trúc bâu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vải in hoa
更紗
サラサ さらさ
in (pt: saraca)