Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さらし台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
見晴らし台 みはらしだい
nền tảng lookout
のし台 のしだい
bàn cán bột
台無し だいなし
bị phá huỷ; bị hủy hoại
流し台 ながしだい
chỗ rửa tay trong bếp; bệ rửa trong bếp
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
親らしさ おやらしさ
nuôi dạy trẻ
恥さらし はじさらし
nhục nhã; hổ thẹn