Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丁度良い時に
ちょうどよいときに
đúng lúc, vào đúng lúc
丁度 ちょうど
vừa đúng; vừa chuẩn
丁度いい ちょうどいい ちょうどよい
Vừa, phù hợp (thời gian; kích cỡ; chiều dài,...)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
良い度胸 いいどきょう
giàu can đảm, nhiều dũng khí (để làm một việc gì đó)
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
沃度丁幾 ようどちんき ヨードチンキ
thuốc pha rượu iot
Đăng nhập để xem giải thích