丁度良い時に
ちょうどよいときに
☆ Cụm từ
Đúng lúc, vào đúng lúc

丁度良い時に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丁度良い時に
丁度 ちょうど
vừa đúng; vừa chuẩn
丁度いい ちょうどいい ちょうどよい
Vừa, phù hợp (thời gian; kích cỡ; chiều dài,...)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
良い度胸 いいどきょう
giàu can đảm, nhiều dũng khí (để làm một việc gì đó)
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
沃度丁幾 ようどちんき ヨードチンキ
thuốc pha rượu iot
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn