Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さらば夏の光よ
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
真夏の暑さ まなつのあつさ
cái nóng vào thời điểm giữa mùa hè
光の速さ ひかりのはやさ
Tốc độ ánh sáng.
夏ばて なつばて なつバテ
sự thích nghi với cái nóng mùa hè.
夏の月 なつのつき
trăng mùa hè