Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
愛しき いとしき
dear
大恋愛 だいれんあい
yêu say đắm
愛し愛される あいしあいされる
Yêu và được yêu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.